Bảng tra giờ tốt xấu chính xác nhất và đầy đủ nhất
Giờ không vong,sát chủ, thọ tử, trùng tang
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | T10 | T11 | T12 | |
Không Vong | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu |
Sát Chủ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ |
Thọ tử | Mão | Mão | Sửu | Thìn | Tý | Tý | Sửu | Thìn | Dậu | Dậu | Thân | Thân |
Trùng tang | Thân, canh | Mùi, Tân | Tý, Mậu | Bính, Nhâm | Tị, Đinh | Tý, Mậu | Thân, canh | Mùi, Tân | Tý, Mậu | Bính, Nhâm | Tị, Đinh | Tý, Mậu |
Thiên la, địa võng | Sửu, mùi | Sửu, mùi | Sửu, mùi | Thìn, tuất | Thìn, tuất | Thìn, tuất | Ngọ, Dần | Ngọ, Dần | Ngọ, Dần | Sửu, Dậu | Sửu, Dậu | Sửu, Dậu |
Thọ tử theo ngày
Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Sửu | Ngọ | Ngọ | Tỵ | Tỵ | Ngọ | Mùi | Ngọ | Mão | Tị | Mùi | Ngọ |
Giờ không phòng,giờ sát chủ
Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
Thân, Dậu | Ngọ, Mùi | Thìn, Tỵ | Dần, Mão | Tý, Sửu | Thân, Dậu | Ngọ, Mùi | Thìn, Tỵ | Dần, Mão | Tý, Sửu |
Ngọ | Tị | Sửu | Hợi | Tý | Ngọ | Tị | Sửu | Hợi | Tý |
Giờ Phúc tinh, nhật lộc – Phúc Tinh trước , nhật lộc sau ( Ngày Giáp, Ất,…)
Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
Dần | Hợi, Sửu | Tý, Sửu | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tý | Thìn | Mão |
Thìn | Mão, Tuất | Tý, Thân | Ngọ | Tý, Thìn | Dần | Thân, Tuất | Thân, Dậu | Ngọ, Hợi | Tý, Thìn |
Giờ Thiên Ất Quý Nhân( Tốt Nhất) ; Thiên Quan Quý nhân; Thiên phúc quý nhân
Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
Sửu, Mùi | Tý, Thân | Hợi, Dậu | Hợi, Dậu | Sửu, Mùi | Tý, Thân | Ngọ, Dần | Ngọ, Dần | Mão, Tỵ | Mão, Tỵ |
Mùi | Thìn | Tý | Dần | Mão | Dậu | Hợi | Dậu | Tuất | Ngọ |
Dần | Thân | Tỵ | Hợi | Mão | Dần | Ngọ | Tỵ | Ngọ | Tỵ |
Tránh khâm liệm, chốn cất người khuất:
Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân |